Thành phần PEG – Dưỡng ẩm, làm mềm mịn và 5 điểm cần lưu
Tháng Bảy 22, 2023 2023-07-22 14:55Thành phần PEG – Dưỡng ẩm, làm mềm mịn và 5 điểm cần lưu
Thành phần PEG – Dưỡng ẩm, làm mềm mịn và 5 điểm cần lưu
Thành phần PEG là gì?
Polyethelenglycol (PEG) là tên gọi cho các phân tử polymer của ethylen glycol. Trong đó, các phân tử Ethylen glycon nối với nhau bởi cầu nối Ether tạo thành một carbon dài có chứa nhiều nhóm -OH. Trong lĩnh mỹ phẩm, PEG được phối hợp vào công thức như một chất làm mềm giúp các hoạt chất dễ dàng thấm sâu vào da. Ngoài ra, các dẫn xuất của PEG còn được sử dụng làm chất nhũ hóa, tạo nên kết cấu ổn định cho sản phẩm.
Phân loại thành phần PEG
Khi tra cứu bảng thành phần của các loại mỹ phẩm, có thể bắt gặp Polyethylenglycol hay thành phần PEG dưới các dạng sau:
Dạng 1: PEG nguyên bản
PEG nguyên bản là dạng Polyethylenglycol đơn thuần không gắn thêm các thành phần khác trong phân tử. Dạng này có 2 kiểu ký hiệu:
- Ký hiệu theo cú pháp là “PEG – số lượng monomer trong mạch”: Thường để chỉ một PEG có độ dài phân tử cụ thể. Ví dụ PEG-8 là phân tử Polyethylenglycol được cấu tạo bởi 8 monomer Ethylenglycol.
- Ký hiệu theo cú pháp là “PEG – khối lượng phân tử trung bình”: Thường sử dụng cho hỗn hợp chứa các PEG có độ dài xấp xỉ nhau. Dạng này có công thức là C(2n)H(4n+2)O(n+1), theo đó khối lượng phân tử trung bình sẽ = 18.02 + 44.05 n (với n là số đơn vị ethylen glycol có trong mạch). Ví dụ PEG 400 là hỗn hợp các phân tử PEG có độ dài trung bình là 9 phân tử Ethylenglycol liên kết lại với nhau [1].
Dạng 2: Chất diện hoạt Ester của PEG
Là những phân tử tạo nên bởi liên kết Ester giữa acid béo và PEG tạo ra một phân tử lưỡng cực với đầu PEG thân nước và acid béo thân dầu. Dạng này thường bổ sung trong công thức như chất diện hoạt giúp tăng khả năng làm sạch, hỗ trợ ổn định dạng bào chế và tăng cường độ tan của hoạt chất. Một số chất thường gặp trong nhóm này bao gồm:
- PEG Stearat.
- PEG Diisostearat.
- PEG laurat.
Dạng 3: Chất diện hoạt phức tạp PEG
Là các phân tử 2 được gắn thêm các hỗn hợp thân dầu (tan tốt trong dung môi hữu cơ) phức tạp để tạo thành các phân tử lưỡng cực (có cả gốc thân nước và gốc thân dầu trong phân tử). Các hoạt chất nhóm này thường được ứng dụng làm chất diện hoạt hay còn gọi là những chất hoạt động bề mặt giúp làm tăng khả năng hòa tan của hoạt chất, tăng độ ổn định của sản phẩm và tạo ra các hạt siêu nhỏ giúp tăng cường tính thấm của hoạt chất qua da (cấu trúc micell, liposome,…).
Trong các loại mỹ phẩm, thành phần PEG thường được gắn kết với một số phân tử thân dầu như:
- Castor oil (các glyceride trong dầu thầu dầu): PEG-40 Hydrogenated castor oil, PEG-60 Hydrogenated castor oil,…
- Các hợp chất silicone: PEG-10 dimethicon, Bis-PEG-18 metyl ete dimetyl silan, Cetyl PEG/PPG 10/1 Dimethicone
- PEG Caprylic/Capric Glycerides: Cấu trúc bao gồm 1 phân tử Glycerol nằm ở trung tâm liên kết ether với các phân tử PEG. Tiếp đến, gốc -OH của PEG lại tạo liên kết Ester với Caprylic acid.
Con số nằm sau PEG được quy định là số mol Ethylen oxide có trong hất diện hoạt. Ví dụ, PEG-10 Dimethicone thu được bằng cách kết hợp polyetylen glycol (PEG) có 10 mol ethylen oxide với dimethicone [2].
Công dụng của thành phần Polyethylenglycol
Trong cùng 1 công thức mỹ phẩm có thể chứa nhiều loại PEG, mỗi loại PEG khác nhau sẽ đóng một vai trò riêng biệt. Nhìn chung, PEG có những công dụng cơ bản như sau [3]:
Loại PEG | Công dụng |
PEG nguyên bản | – Hút ẩm, dung môi hòa tan, tạo độ trơn và tăng độ bám dính, tăng khả năng thấm của hoạt chất, làm mềm mượt da và tóc.
– PEG > 200 có thể chất đặc giúp tăng khả năng bám lên da tốt hơn. |
Chất diện hoạt PEG | – Chất diện hoạt (tăng khả năng làm sạch và hòa tan một số hoạt chất, tăng độ ổn định cho sản phẩm). |
Độ an toàn của các thành phần PEG
Cho đến nay, rất nhiều các dẫn xuất của thành phần PEG đã ra đời và sử dụng trong lĩnh vực mỹ phẩm. Tuy nhiên, FDA chấp thuận hầu hết các hợp chất PEGs sử dụng trong lĩnh vực mỹ phẩm và dược phẩm [4]. Thậm chí một số chất đã được chứng minh an toàn khi sử dụng ở nồng độ cao, chẳng hạn như PEG-40 Castor oil được CIR (The Cosmetic Ingredient Review) đánh giá là an toàn ở nồng độ lên đến 100% mà không gây ra bất kỳ tình trạng kích ứng nào [5].
Tuy nhiên, tạp chất hình thành trong quá trình tổng hợp các dẫn xuất PEG lại là vấn đề đáng quan ngại. Chẳng hạn như tạp 1,4-dioxane được tìm thấy trong PEG-40 Hydrogenated Castor Oil được biết đến là một hợp chất gây ung thư ở người [6]. Vì vậy độ an toàn của thành phần Polyethylen glycol chủ yếu dựa trên độ tinh khiết và khả năng tinh chế của nhà sản xuất.
Một số sản phẩm chứa thành phần PEG tốt nhất
Tinh Chất Medi-Peel Glutathione 600 White
Tinh Chất Medi-Peel Glutathione 600 White chứa Glutathione phối hợp với hoạt chất Niacinamide giúp giảm quá trình tổng hợp và vận chuyển Melanin lên bề mặt da. Nhờ đó giúp cho làn da trắng sáng rạng ngời. Sản phẩm còn bổ sung thêm hàng loạt các vitamin và peptide cần thiết giúp nuôi dưỡng da từ sâu bên trong.
Hydra B5 Max Serum Pretty Skin
Sản phẩm Hydra B5 Max Serum là sự phối hợp giữa 4 thành phần chăm sóc da ưu việt là Centella Asiatica Extract, Niacinamide, Vitamin B5 và Hyaluronic acid. Tinh chất giúp làm đều màu da, dưỡng ẩm, hỗ trợ phục hồi da hư tổn, da kích ứng, mụn viêm hiệu quả.
Gel Rửa Mặt SVR Sebiaclear Gel Moussant
Thuộc một trong những dòng sữa rửa mặt có tích hợp thành phần tẩy da chết PHA dịu nhẹ nhất trên thị trường. Sản phẩm Gel Rửa Mặt SVR Sebiaclear Gel Moussant có tích hợp nhiều thành phần hút ẩm nên không gây cảm giác khô căng sau khi sử dụng.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về thành phần PEG sử dụng trong mỹ phẩm.Tác dụng của các hoạt chất nhóm Polyethylenglycol có thể thay đổi phụ thuộc vào sự tương tác với các hoạt chất khác trong công thức. Tham khảo thêm nhiều bài viết về thành phần hoạt chất khác tại Drskin Academic để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về chăm sóc sắc đẹp.